Xin chào:
Bạn chưa đăng nhập!
Đăng nhập
Trang chủ
Tài vụ - Báo cáo
Thông báo nợ
Đào tạo - Kế hoạch
Chương trình đào tạo
Danh mục lớp chuyên ngành
Phòng học
Danh mục các học phần
Thời khóa biểu
Lịch thi
Các Khoa - Phòng ban
In danh sách Lớp học phần
Danh mục Khoa - Phòng ban
Thống kê tổng hợp
Số sinh viên mỗi ngành
Kết quả học tập theo xếp loại
Kết quả học tập theo học phần
Trang chủ
>
Đào tạo - Kế hoạch
>
Phòng học
Danh mục phòng học
STT
Mã phòng
Số chỗ ngồi
Chú thích
1
K1-GD
300
Giảng đường
2
K1-HTA
80
Hội trường A
3
K1-HTA1
40
Hội trường A1
4
K1-HTB
80
Hội trường B
5
K1-HTB1
40
Hội trường B1
6
K1-HTB2
80
Hội trường B2
7
K1-HTC
80
Hội trường C
8
K1-HTD
80
Hội trường D
9
K1-HTE
80
Hội trường E
10
K1-HTF
80
Hội trường F
11
K1-HTG
80
Hội trường G
12
K1-HTH
80
Hội trường H
13
K1-P01
40
Phòng học 01
14
K1-P02
40
Phòng học 02
15
K1-P03
40
Phòng học 03
16
K1-P04
40
Phòng học 04
17
K1-P05
40
Phòng học 05
18
K1-P06
40
Phòng học 06
19
K1-P07
40
Phòng học 07
20
K1-P08
40
Phòng học 08
21
K1-P09
40
Phòng học 09
22
K1-P10
40
Phòng học 10
23
K1-P11
40
Phòng học 11
24
K1-P12
40
Phòng học 12
25
K1-P13
80
Phòng học 13
26
K1-P14
40
Phòng học 14
27
K1-P15
40
Phòng học 15
28
K1-P16
80
Phòng học 16
29
K1-P17
40
Phòng học 17
30
K1-P18
40
Phòng học 18
31
K1-P19
40
Phòng học 19
32
K1-P20
40
Phòng học 20
33
K1-P21
40
Phòng học 21
34
K1-P22
40
Phòng học 22
35
K1-P23
40
Phòng học 23
36
K1-PM1
40
Phòng máy 1
37
K1-PM1A
20
Phòng máy 1A
38
K1-PM1B
20
Phòng máy 1B
39
K1-PM2
20
Phòng máy 2
40
K1-PM3
20
Phòng máy 3
41
K1-PM4
20
Phòng máy 4
42
K1-PM5
20
Phòng máy 5
43
K1-SBC
80
Sân bóng chuyền
44
K1-SBD
80
Sân bóng đá
45
K1-SDD
50
Thực hành đo đạc
46
K1-THHOA
80
Phòng thực hành Hoá
47
K1-THLY
80
Phòng thực hành Lý
48
K1-THNTTS
80
Phòng thực hành NTTS
49
K1-THSinh
80
Phòng thực hành Sinh
50
K2-P06
30
Phòng học 06
51
K2-XDien
80
Xưởng điện
Copyright
Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long
. All Rights Reserved.