STT | Mã Lớp | Tên Lớp | Niên Khóa | Mã Ngành | Mã CT. Đào tạo | Viết tắt | |
1
|
|
|
|
C640201
|
5122020101
|
|
|
2
|
D5705185010313
|
Liên thông Quản lý đất đai 2013
|
2013-2015
|
51850103
|
5185010300
|
|
|
3
|
D570C48020114
|
Liên thông Công nghệ thông tin 2014
|
2014-2016
|
C480201
|
5148020100
|
ltcntt14
|
|
4
|
D570C48020115
|
Liên thông Công nghệ thông tin 2015
|
2015-2017
|
C480201
|
5148020100
|
ltcntt15
|
|
5
|
D570C54010214
|
Liên thông CNTP 2014
|
2014-2016
|
C540102
|
5154010200
|
ltcntp14
|
|
6
|
D570C54010215
|
Liên thông CNTP 2015
|
2015-2017
|
C540102
|
5154010200
|
ltcntp15
|
|
7
|
D570C64020114
|
Liên thông DVTY 2014
|
2014-2016
|
C640201
|
5164020100
|
ltdvty14
|
|
8
|
D570C64020115
|
Liên thông DVTY 2015
|
2015-2017
|
C640201
|
5164020100
|
ltdvty15
|
|
9
|
D570C64020116
|
Liên thông DVTY 2016
|
2016-2018
|
C640201
|
5164020100
|
ltdvty16
|
|
10
|
D570C85010314
|
Liên thông Quản lý đất đai 2014
|
2014-2016
|
C850103
|
5185010300
|
ltqldd14
|
|
|