STT | Mã CTĐT | Tên CTĐT | Năm Áp dụng | Số TC Tự Chọn | Số TC Bắt Buộc | |
1
|
5122020101
|
Tiếng Anh
|
2015
|
6
|
104
|
|
2
|
5134010101
|
Quản trị kinh doanh
|
2013
|
6
|
104
|
|
3
|
5134020101
|
Tài chính - Ngân hàng
|
2015
|
15
|
84
|
|
4
|
5134030100
|
Liên thông Kế toán
|
2014
|
4
|
55
|
|
5
|
5134030101
|
Kế toán
|
2013
|
4
|
106
|
|
6
|
5134040601
|
Quản trị văn phòng
|
2013
|
6
|
104
|
|
7
|
5148020100
|
Liên thông Công nghệ thông tin
|
2014
|
4
|
55
|
|
8
|
5148020101
|
Công nghệ thông tin
|
2013
|
10
|
110
|
|
9
|
5151030101
|
Điện - Điện tử
|
2015
|
8
|
112
|
|
10
|
5151040501
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
2013
|
6
|
114
|
|
|